Việt
được điều khiển
Anh
operated
driven
led
Đức
betätigt
angetrieben
mitgenommen
Pháp
entraîné
à entraînement
driven,led,operated /ENG-MECHANICAL/
[DE] angetrieben; mitgenommen
[EN] driven; led; operated
[FR] entraîné; à entraînement
o được vận hành, được dẫn động
§ hydraulically operated : được dẫn động thủy lực
§ pilot operated : được hoạt động theo chỉ dẫn
§ vacuum operated : được thao tác bằng chân không