TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được điều khiển

được điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

được điều khiển

 compelled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controlled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operated

 
Từ điển toán học Anh-Việt

under control

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

được điều khiển

unter Kontrolle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorgesteuertes Wegeventil

Van dẫn hướng được điều khiển trước

261 Vorgesteuerte Wegeventile

261 Van dẫn hướng được điều khiển trước

drehzahlgesteuerter Elektromotor

Động cơ điện với vòng quay được điều khiển

Aufbau eines vorgesteuerten Ventils

Cấu tạo của một van được điều khiển trước

Darstellung eines vorgesteuerten Ventils

Mô tả của một van được điều khiển trước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unter Kontrolle /adj/CT_MÁY/

[EN] under control

[VI] được điều khiển

Từ điển toán học Anh-Việt

operated

được điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compelled, controlled

được điều khiển