Việt
được điều khiển
Anh
compelled
controlled
operated
under control
Đức
unter Kontrolle
Vorgesteuertes Wegeventil
Van dẫn hướng được điều khiển trước
261 Vorgesteuerte Wegeventile
261 Van dẫn hướng được điều khiển trước
drehzahlgesteuerter Elektromotor
Động cơ điện với vòng quay được điều khiển
Aufbau eines vorgesteuerten Ventils
Cấu tạo của một van được điều khiển trước
Darstellung eines vorgesteuerten Ventils
Mô tả của một van được điều khiển trước
unter Kontrolle /adj/CT_MÁY/
[EN] under control
[VI] được điều khiển
compelled, controlled