Việt
say
chếnh choáng
say rượu
Đức
betrunken
ich muss doch betrunken gewesen sein
có lẽ lúc ấy tôi không được tình táo.
betrunken /[ba'trurjkan] (Adj.)/
chếnh choáng; say rượu;
ich muss doch betrunken gewesen sein : có lẽ lúc ấy tôi không được tình táo.
betrunken /a/
bị] say; - machen cho uống say, chuốc rượu, phục rượu .