Việt
xem bevorrechten
ưu đãi
chiếu cố
thiên vị
cho đặc quyền đặc lợi
Đức
bevorrechtigen
bevorrechtigen /(sw. V.; hat)/
ưu đãi; chiếu cố; thiên vị; cho đặc quyền đặc lợi (bevorzugen, privilegieren);