Việt
vũ trang
võ trang
trang bi
Đức
bewaffnen
einen Magnét bewaffnen
điều chính nam châm;
bewaffnen /[ba'vafnon] (sw. V.; hat)/
VŨ trang; trang bi [mit + Dat : với/bằngl; bis an die Zähne bewaffnet sein: trang bị đến tận răng; bewaffnete Bankräuber: những tên cướp ngân hàng có vũ trang;
bewaffnen /vt (mit D)/
vt (mit D) vũ trang, võ trang; bis an die Zähne bewaffnet được vũ trang đến tận răng; einen Magnét bewaffnen điều chính nam châm;