TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

võ trang

võ trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp ráp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến thiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

võ trang

aufrüsten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewaffnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufrüstung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Magnét bewaffnen

điều chính nam châm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufrüsten /I vi/

võ trang, trang bị; II vt lắp ráp, xây dựng, kiến thiết.

bewaffnen /vt (mit D)/

vt (mit D) vũ trang, võ trang; bis an die Zähne bewaffnet được vũ trang đến tận răng; einen Magnét bewaffnen điều chính nam châm;

Aufrüstung /f =, -en/

1. [sự] võ trang, trang bị; 2. (kĩ thuật) [sự] lắp ráp, xây dựng, kiến thiết.