TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beziffern

đánh sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định được bằng con số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh giá được bằng con sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beziffern

beziffern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Seiten eines Buches beziffern

đárih. số trang một quyển sách.

die Verluste beziffern sich auf 2 Millionen Euro

mức độ thiệt hại ước tinh lèn đền hai triệu Euro.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beziffern /[bo’tsifarn] (sw. V.; hat)/

đánh số; ghi số (nummerieren);

die Seiten eines Buches beziffern : đárih. số trang một quyển sách.

beziffern /[bo’tsifarn] (sw. V.; hat)/

xác định được bằng con số; đánh giá được bằng con sô' ;

die Verluste beziffern sich auf 2 Millionen Euro : mức độ thiệt hại ước tinh lèn đền hai triệu Euro.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beziffern /vt/

đánh sổ; biểu diễn bằng sô;