Việt
có khả năng
có năng lực. có năng khiếu
có tài.
có khả năng học tập
có thể dạy hay giáo dục
Đức
bildungsfähig
bildungsfähig /(Adj.)/
có khả năng học tập; có thể dạy hay giáo dục;
bildungsfähig /a/
có khả năng, có năng lực. có năng khiếu, có tài.