Việt
có hoá trị hai
có hóa trị hai
Anh
bivalent
divalent
bivalent/divalent
Đức
zweiwertig
Pháp
zweiwertig, bivalent, divalent
bivalent /[bivalent] (Adj.) (Fachspr.)/
có hóa trị hai (zweiwertig);
[EN] Bivalent
[VI] Lưỡng trị
[EN] bivalent
[VI] Có hóa trị hai
[VI] hóa trị hai
bivalent /adj/HOÁ/
[EN] bivalent, divalent
[VI] có hoá trị hai
[DE] bivalent
[FR] bivalent