Việt
có hoá trị hai
lưỡng hóa trị
Anh
bivalent
divalent
Đức
Pháp
bivalent /adj/HOÁ/
[EN] bivalent, divalent
[VI] có hoá trị hai
A synapsed pair of homologous chromosomes found in prophase I and metaphase I of meiosis; also known as a tetrad.
[DE] bivalent
[FR] bivalent
có hoá trị hai, lưỡng hóa trị