TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bivalent

có hoá trị hai

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưỡng hóa trị

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

bivalent

bivalent

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

divalent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bivalent

bivalent

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bivalent

bivalent

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bivalent /adj/HOÁ/

[EN] bivalent, divalent

[VI] có hoá trị hai

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

bivalent

A synapsed pair of homologous chromosomes found in prophase I and metaphase I of meiosis; also known as a tetrad.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

bivalent

[DE] bivalent

[VI] có hoá trị hai

[FR] bivalent

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bivalent

có hoá trị hai, lưỡng hóa trị