Việt
để trông
để trắng
không kẻ hàng
chưa được điền vào đầy đủ
còn trống
Đức
blanko
blanko /[’blariko] (Adv.)/
(giấy) để trông; để trắng; không kẻ hàng (unbedruckt, unliniiert);
(giấy tờ, văn bằng, séc ) chưa được điền vào đầy đủ; còn trống;