Việt
mắt xanh
mắt xanh biếc
mắt xanh biéc
Đức
blauaugig
blauäugig
blauäugig /a/
có] mắt xanh, mắt xanh biéc
blauaugig /(Adj.)/
(có) mắt xanh; mắt xanh biếc;