Việt
bằng sắt tây
bằng tôn
trầm
Đức
blechern
bricht, klingt blechern
Gãy, bể, tiếng vang như sắt mỏng
blechern /(Adj.)/
bằng sắt tây; bằng tôn;
(giọng, âm thanh) trầm;