Việt
làm phai màu
bạc
nhuộm vàng
nhuộm màu sáng
Đức
blondieren
blondieren /(sw. V.; hat)/
(tóc) nhuộm vàng; nhuộm màu sáng;
blondieren /vt/
làm phai màu (tóc), bạc (tóc)