TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blumig

xem blumenreich-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem blühend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáo rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mùi hương hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mùi thơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thơm ngon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều gia vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

blumig

blumig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

süßlich, blumig

Mùi ngọt, hương hoa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blumig /(Adj.)/

văn hoa; hoa mỹ; sáo rỗng (floskelhaft);

blumig /(Adj.)/

có mùi hương hoa; có mùi thơm;

blumig /(Adj.)/

thơm ngon; có nhiều gia vị (duftig, würzig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blumig /a/

1. xem blumenreich-, 2. xem blühend 2.