Việt
Căng phồng lên
sự tạo vành
sự thổi khí
làm cong lồi hay lõm
uô'n cong
Anh
cambering
crowning
blowing
Đức
Bombieren
3. Erläutern Sie den Begriff „bombieren".
3. Hãy giải thích khái niệm "thổi phình".
bombieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
(kính, tấm tôn, tấm thiếc v v ) làm cong lồi hay lõm; uô' n cong (wölben, biegen);
Bombieren /nt/CNSX/
[EN] crowning
[VI] sự tạo vành (cán)
Bombieren /nt/CNT_PHẨM/
[EN] blowing
[VI] sự thổi khí (hộp đồ hộp)
[EN] cambering
[VI] Căng phồng lên