Việt
chịu lửa
khó nóng chảy
voll bị dập gẫy.
Anh
refractory
Đức
brechend
brechend ~
brechend /adj/DHV_TRỤ/
[EN] refractory
[VI] (thuộc) chịu lửa, khó nóng chảy