Việt
1
có sức nổ mạnh
có sức công phá mạnh
gây tranh cãi mạnh
có tính thời sự
Đức
brisant
brisant /[bri'zant] (Adj.; -er, -este)/
(Waffent ) có sức nổ mạnh; có sức công phá mạnh (hochexplosiv);
(bildungsspr ) gây tranh cãi mạnh; có tính thời sự (hochaktuell);
brisant /a/
1 [bij đập võ, nghiền nát; 2. (quân sự) nổ.