TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brisant

1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sức nổ mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sức công phá mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây tranh cãi mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính thời sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

brisant

brisant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brisant /[bri'zant] (Adj.; -er, -este)/

(Waffent ) có sức nổ mạnh; có sức công phá mạnh (hochexplosiv);

brisant /[bri'zant] (Adj.; -er, -este)/

(bildungsspr ) gây tranh cãi mạnh; có tính thời sự (hochaktuell);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brisant /a/

1 [bij đập võ, nghiền nát; 2. (quân sự) nổ.