Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Korrosion,chemische
[VI] sự ăn mòn, hóa học
[EN] Corrosion, chemical
Korrosion,chemische
[VI] Sự ăn mòn, hóa hoc
[EN] Corrosion, chemical
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Korrosion,chemische
[EN] corrosion, chemical
[VI] Ăn mòn hóa học