chemical
o (thuộc) hóa học
§ chemical barrel : thùng hoá chất
§ chemical compaction : nén chặt hoá học
§ chemical consolidation : cố kết hoá học
§ chemical cutoff : cắt ống bằng phương pháp hoá học
§ chemical cutter : dụng cụ cắt bằng hoá chất
§ chemical dehydration : khử nước bằng hoá học
§ chemical feeder pump : bơm nạp hoá chất
§ chemical flood : bơm ngập vỉa bằng hoá chất
§ chemical flooding : bơm ngập vỉa bằng hoá chất
§ chemical fossil : hoá thạch hoá học
§ chemical remanent magnestism : từ dư hoá học