dürftig /['dyrítiẹ] (Adj.)/
túng thiếu;
cùng quẫn;
túng bấn;
nghèo nàn (karg, ärm lich);
dürftig /['dyrítiẹ] (Adj.)/
(abwertend) ít ỏi;
thiếu thôn;
không đủ (nicht ausreichend, kümmerlich) (veraltend) yếu ớt;
gầy gò (schwächlich, schmächtig);
dürftig
erklärungsbedürftig (cần sự giải thích rõ ràng);
schutzbedürftig (cần được bảo vệ). :