Việt
chạy đi khỏi
ra đi
chạy xe ngang qua
chết
qua đời
Đức
dahinfahren
dahinfahren /(st. V.; ist)/
(dichter ) chạy (xe) đi khỏi; ra đi (wegfahren);
(dichter ) chạy xe ngang qua (vorüberfahren);
(geh veraltet) chết; qua đời (sterben);