TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

darangehen

bắt tay vào việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

darangehen

darangehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ging daran, die Bücher ins Regal einzuordnen

anh ta bắt tay vào việc sắp xếp lại sách trên giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darangehen /(unr. V.; ist)/

bắt tay vào việc; bắt đầụ;

er ging daran, die Bücher ins Regal einzuordnen : anh ta bắt tay vào việc sắp xếp lại sách trên giá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

darangehen /(da rán gehn) vi (s)/

(da rán gehn) bắt tay vào việc, bắt đầu; daran