Việt
tính thêm vào
tính gộp vào
Đức
dazuschlagen
man muss die Zinsen noch dazuschlagen
người ta còn phải tính thêm lãi suất vào đó.
dazuschlagen /(st. V.; hat)/
tính thêm vào; tính gộp vào (dazurechnen);
man muss die Zinsen noch dazuschlagen : người ta còn phải tính thêm lãi suất vào đó.