Việt
có tội
phạm tội
kẻ phạm pháp
tên tội phạm
Đức
delinquent
der Delinquent wurde verurteilt
tên tội phạm đã bị kết án.
delinquent /[delirj'kvent] (Adj.) (Fachspr.)/
có tội; phạm tội (straffällig, verbrecherisch);
Delinquent /der; -en, -en (bildungsspr.)/
kẻ phạm pháp; tên tội phạm (Übeltäter, Verbrecher);
der Delinquent wurde verurteilt : tên tội phạm đã bị kết án.