Việt
điện môi
Anh
dielectric
Đức
dielektrisch
nichtleitend
dielektrisch, nichtleitend
dielektrisch /a/
thuộc về) chất cách diện, cách điện.
dielektrisch /adj/HOÁ, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, CT_MÁY, V_LÝ, VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] dielectric (thuộc)
[VI] (thuộc) điện môi