dielektrisch /adj/HOÁ, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, CT_MÁY, V_LÝ, VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] dielectric (thuộc)
[VI] (thuộc) điện môi
dielektrische Antenne /f/DHV_TRỤ, (Vô tuyến Vũ trụ) V_THÔNG/
[EN] dielectric antenna anten
[VI] điện môi
nicht leitend /adj/HOÁ/
[EN] dielectric
[VI] (thuộc) điện môi, cách điện