dielectric /y học/
điện môi
dielectric /hóa học & vật liệu/
chất điện môi
Một loại nguyên liệu không dẫn điện, như thủy tinh hay nhựa. Cũng được gọi là nguyên liệu cách điện.
A nonconducting material of this type, such as glass or plastic.Also, dielectric material.
dielectric, insulator
vật cách điện