Việt
pha phân tán
giai đoạn phân tán
Anh
disperse phase
dispersed phase
internal phase
Đức
disperse Phase
Pháp
phase dispersée
disperse Phase /f/ÔNMT/
[EN] disperse phase
[VI] pha phân tán, giai đoạn phân tán
disperse Phase /INDUSTRY-CHEM/
[DE] disperse Phase
[EN] disperse phase; dispersed phase; internal phase
[FR] phase dispersée