TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

internal phase

pha phân tán

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

internal phase

internal phase

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disperse phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispersed phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

internal phase

disperse Phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

internal phase

phase dispersée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disperse phase,dispersed phase,internal phase /INDUSTRY-CHEM/

[DE] disperse Phase

[EN] disperse phase; dispersed phase; internal phase

[FR] phase dispersée

Tự điển Dầu Khí

internal phase

[in'tə:n feiz]

o   pha phân tán

Chất rắn, lỏng hoặc khí trong dạng phân tán được bao quanh bới pha liên tục. Nước là pha phân tán trong nhũ tương nước trong dầu, dầu là pha phân tán trong nhũ tương dầu trong nước.