Việt
pha phân tán
Anh
internal phase
disperse phase
dispersed phase
Đức
disperse Phase
Pháp
phase dispersée
disperse phase,dispersed phase,internal phase /INDUSTRY-CHEM/
[DE] disperse Phase
[EN] disperse phase; dispersed phase; internal phase
[FR] phase dispersée
[in'tə:n feiz]
o pha phân tán
Chất rắn, lỏng hoặc khí trong dạng phân tán được bao quanh bới pha liên tục. Nước là pha phân tán trong nhũ tương nước trong dầu, dầu là pha phân tán trong nhũ tương dầu trong nước.