Việt
nhà khóng luận.
trên cơ sở một học thuyết
theo học thuyết
cứng nhắc
khô khan
cô' chấp
Đức
Doktrinär
doktrinär /[doktri'ne:r] (Adj.) (bildungsspr.)/
trên cơ sở một học thuyết; theo học thuyết;
(abwertend) (có tính chất) cứng nhắc; khô khan; cô' chấp;
Doktrinär /m -s, -e/