Việt
đánh điện báo
danh điện
gửi diện
gửi điện tín.
gửi điện tín
cột bằng dây kim loại
quấn bằng dây kim loại 2
làm bằng sợi dây kim loại
Đức
drahten
drähtern
drahten /(sw. V.; hat)/
(veraltend) đánh điện báo; gửi điện tín;
cột bằng dây kim loại; quấn bằng dây kim loại 2;
drahten,drähtern /(Adj.)/
làm bằng sợi dây kim loại;
drahten /vt/
danh điện, gửi diện, đánh điện báo, gửi điện tín.