Việt
đánh điện báo
đánh morse
gửi điện tín
đánh Moóc xơ
dánh diện
gửi điện
giữ điện tín.
danh điện
gửi diện
gửi điện tín.
Đức
morsen
drahten
telegrafieren
telegraphieren
morsen /I vi/
đánh điện báo, đánh Moóc xơ; II vt chuyển bằng điện báo.
telegraphieren /vt/
dánh diện, gửi điện, đánh điện báo, giữ điện tín.
drahten /vt/
danh điện, gửi diện, đánh điện báo, gửi điện tín.
telegrafieren /[telegra'frron] (sw. V.; hat)/
đánh điện báo;
morsen /[’morzan] (sw. V.; hat) [theò tên của nhà phát minh người Mỹ s. Morse (1791-1872)]/
đánh điện báo; đánh morse;
drahten /(sw. V.; hat)/
(veraltend) đánh điện báo; gửi điện tín;