TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh điện báo

đánh điện báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh morse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gửi điện tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh Moóc xơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dánh diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ điện tín.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi điện tín.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đánh điện báo

morsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drahten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

telegrafieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

telegraphieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

morsen /I vi/

đánh điện báo, đánh Moóc xơ; II vt chuyển bằng điện báo.

telegraphieren /vt/

dánh diện, gửi điện, đánh điện báo, giữ điện tín.

drahten /vt/

danh điện, gửi diện, đánh điện báo, gửi điện tín.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

telegrafieren /[telegra'frron] (sw. V.; hat)/

đánh điện báo;

morsen /[’morzan] (sw. V.; hat) [theò tên của nhà phát minh người Mỹ s. Morse (1791-1872)]/

đánh điện báo; đánh morse;

drahten /(sw. V.; hat)/

(veraltend) đánh điện báo; gửi điện tín;