Việt
đánh điện báo
đánh Moóc xơ
đánh morse
Đức
morsen
morsen /[’morzan] (sw. V.; hat) [theò tên của nhà phát minh người Mỹ s. Morse (1791-1872)]/
đánh điện báo; đánh morse;
morsen /I vi/
đánh điện báo, đánh Moóc xơ; II vt chuyển bằng điện báo.