TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

morsen

đánh điện báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh Moóc xơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh morse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

morsen

morsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

morsen /[’morzan] (sw. V.; hat) [theò tên của nhà phát minh người Mỹ s. Morse (1791-1872)]/

đánh điện báo; đánh morse;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

morsen /I vi/

đánh điện báo, đánh Moóc xơ; II vt chuyển bằng điện báo.