Việt
dánh diện
gửi điện
đánh điện báo
giữ điện tín.
Đức
telegraphieren
drahten
kabeln
telegraphieren /vt/
dánh diện, gửi điện, đánh điện báo, giữ điện tín.
drahten vt, telegraphieren vt, kabeln vt