Việt
làm bô'i rốì
làm lúng túng
Đức
drausbringen
er hat mich mit seinem Gerede ganz drausgebracht
những lời nói tầm phào của hắn khiến tôi nhức óc.
drausbringen /(unr. V.; hat) (südd., österr. ugs.)/
làm bô' i rốì; làm lúng túng (verwirren);
er hat mich mit seinem Gerede ganz drausgebracht : những lời nói tầm phào của hắn khiến tôi nhức óc.