TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drehungsfrei

không xoáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không xoắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1 a không quay được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

drehungsfrei

irrotational

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nonkinking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

drehungsfrei

drehungsfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drehungsfrei

1 a không quay được; II adv không có chuyển động quay.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drehungsfrei /adj/V_LÝ/

[EN] irrotational, nonkinking

[VI] không xoáy, không xoắn