Việt
không méo
không xoắn
không xoáy
dây không xe
Anh
distortion-free
irrotational
nonkinking
nonkinking rope cáp
Đức
verwindungsfrei
drehungsfrei
drallfreies Tau
v Bei verdrillten Leitungen darf der unverdrillte Teil an Steckkupplungen ein vom Hersteller vorgegebenes Maß nicht überschreiten (Bild 2).
Đoạn không xoắn tại khớp nối giắc cắm của dây xoắn không được dài hơn quy định của hãng sản xuất (Hình 2).
Die ohne Drehung zusammengefassten Strängewerden zunächst glattes Filamentgarn genannt.
Các sợi tơ riêng lẻ không xoắn chập lại được gọi là bó tơ thẳng.
Die unverdrehten, endlosen, gestreckten Einzelfasern (Elementarfasern) aus Glas (ø ca. 10 µm), Aramid oder Kohlenstoff (ø ca. 5 µm ... 8 µm) nennt man Filamente.
Các sợi riêng lẻ không xoắn, dài liên tục,được kéo dãn (sợi cơ bản), bằng thủy tinh(đường kính khoảng 10 um), aramid hoặccarbon (đường kính khoảng 5 um đến 8um) được gọi là tơ/sợi tơ (filament).
verwindungsfrei /adj/CNSX/
[EN] distortion-free
[VI] không méo, không xoắn
drehungsfrei /adj/V_LÝ/
[EN] irrotational, nonkinking
[VI] không xoáy, không xoắn
drallfreies Tau /nt/VT_THUỶ/
[EN] nonkinking rope cáp
[VI] không xoắn, dây không xe