TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không méo

không méo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

không xoắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không méo

distortion-free

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

distortion less

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distortionless

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

không méo

verzerrungsfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verwindungsfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

distortionless

không méo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distortion less

không méo

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

distortion-free

không méo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verzerrungsfrei /adj/Đ_TỬ/

[EN] distortion-free

[VI] không méo

verwindungsfrei /adj/CNSX/

[EN] distortion-free

[VI] không méo, không xoắn