Việt
dây không xe
không xoắn
Anh
nonkinking rope
nonkinking rope cáp
Đức
drallfreies Tau
drallfreies Tau /nt/VT_THUỶ/
[EN] nonkinking rope cáp
[VI] không xoắn, dây không xe
nonkinking rope /giao thông & vận tải/