Việt
trâng tráo
trơ trẽn
hỗn láo
mất dạy
táo tợn
táo bạo
bạo dạn
Đức
dreist
dreist /[draist] (Adj.; -er, -este)/
trâng tráo; trơ trẽn; hỗn láo; mất dạy; táo tợn; táo bạo; bạo dạn (frech, unverschämt);