Việt
da đen
da màu
da sẫm màu.
có da đen
có da màu
có da sẫm màu
Đức
dunkelhäutig
dunkelhäutig /(Adj.)/
có da đen; có da màu; có da sẫm màu;
dunkelhäutig /a/
da đen, da màu, da sẫm màu.