TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

da màu

da màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

da đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

da sẫm màu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

da màu

farbig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dunkelhäutig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein farbiger Amerikaner

mật người Mỹ da màu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dunkelhäutig /a/

da đen, da màu, da sẫm màu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

farbig /(Adj.)/

(thuộc) da màu;

mật người Mỹ da màu. : ein farbiger Amerikaner