Việt
thẫm lại
thâm lại
sạm đen
rám đen
sầm lại
tói lại
tối dần
làm tối lại
tối lại
nhuộm màu sậm
nhuộm đen
Đức
dunkeln
Sie dunkeln allerdings mit der Zeit nach.
Tuy nhiên lại bị sậm màu theo thời gian.
es dunkelt schon
trời đã tối.
dunkeln /(sw. V.)/
(hat) (unpers ) (geh ) tối dần;
es dunkelt schon : trời đã tối.
(hat) (dichter ) làm tối lại;
(ist) thẫm lại; thâm lại; tối lại; sạm đen; rám đen;
(hat; thường dùng ở dạng phân từ II) nhuộm màu sậm; nhuộm đen (dunkler machen, färben);
dunkeln /I vi/
thẫm lại, thâm lại, sầm lại, tói lại, sạm đen, rám đen; II vt làm tói lại, làm thâm, làm rám; III vimp tối, tói dần, tối mù, tối om, tối sẫm;