Việt
thẫm lại
thâm lại
sạm đen
rám đen
tối lại
ngăm ngăm đen
có màu bánh mật
có màu bồ quân
đen giòn
sầm lại
tói lại
Đức
dunkeln
schwarzbraun
dunkeln /I vi/
thẫm lại, thâm lại, sầm lại, tói lại, sạm đen, rám đen; II vt làm tói lại, làm thâm, làm rám; III vimp tối, tói dần, tối mù, tối om, tối sẫm;
dunkeln /(sw. V.)/
(ist) thẫm lại; thâm lại; tối lại; sạm đen; rám đen;
schwarzbraun /(Adj.)/
ngăm ngăm đen; có màu bánh mật; có màu bồ quân; đen giòn; rám đen; sạm đen;