durchackern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
học tập;
nghiên cứu đến nơi đến chốn;
cố’ gắng tìm hiểu cặn kẽ;
durchackern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
cô' gắng tìm hiểu;
cô' gắng giải quyết;
ich habe mich durch das schwierige Buch durchgeackert : tôi đã cố gắng đọc xong quyển sách khó hiểu ấy.