Việt
học tập
nghiên cứu đến nơi đến chốn
cố’ gắng tìm hiểu cặn kẽ
Đức
durchackern
durchackern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
học tập; nghiên cứu đến nơi đến chốn; cố’ gắng tìm hiểu cặn kẽ;