Việt
máu thấm ra ngoài
đi thẳng
đi đến một chỗ nào
Đức
durchetwdurchtreten
durchetwdurchtreten /thấm qua, rỉ qua cái gì; das Blut tritt durch/
máu thấm ra ngoài;
(ugs ) (ist) đi thẳng; đi đến một chỗ nào (aufrücken);