TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchgreifen

đút qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thò tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchgreifen

durchgreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch den eng maschigen Zaun kann man nicht durch greifen

người ta không thể thò tay qua hàng rào mắt lưới dày. 2i. tác động kiên quyết, dùng biện pháp cứng rắn [gegen + Akk.: với...]

die Polizei griff hart gegen die Demonstranten durch

cảnh sát đã dùng biện pháp mạnh đối với những người biểu tỉnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchgreifen /(st. V.; hat)/

đút qua; thò tay [durch + Akk : qua ];

durch den eng maschigen Zaun kann man nicht durch greifen : người ta không thể thò tay qua hàng rào mắt lưới dày. 2i. tác động kiên quyết, dùng biện pháp cứng rắn [gegen + Akk.: với...] die Polizei griff hart gegen die Demonstranten durch : cảnh sát đã dùng biện pháp mạnh đối với những người biểu tỉnh.