TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchliegen

nằm tróc cả da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm ỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm mục da.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

da mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

da mục .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòn vì nằm nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ịiằm đến loét người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchliegen

durchliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein durchge legenes Bett

một cái giường bị mòn hỏng vì nằm nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchliegen /(st. V.; hat)/

(nệm, giường v v ) mòn vì nằm nhiều;

ein durchge legenes Bett : một cái giường bị mòn hỏng vì nằm nhiều.

durchliegen /(st. V.; hat)/

nằm tróc cả da; Ịiằm đến loét người (sich wund liegen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchliegen

nằm tróc cả da, nằm ỳ, nằm mục da.

Durchliegen /n -s, =/

mảng] da mỏng, da mục (vì nằm lâu).