Việt
nằm tróc cả da
nằm ỳ
nằm mục da.
da mỏng
da mục .
mòn vì nằm nhiều
Ịiằm đến loét người
Đức
durchliegen
ein durchge legenes Bett
một cái giường bị mòn hỏng vì nằm nhiều.
durchliegen /(st. V.; hat)/
(nệm, giường v v ) mòn vì nằm nhiều;
ein durchge legenes Bett : một cái giường bị mòn hỏng vì nằm nhiều.
nằm tróc cả da; Ịiằm đến loét người (sich wund liegen);
nằm tróc cả da, nằm ỳ, nằm mục da.
Durchliegen /n -s, =/
mảng] da mỏng, da mục (vì nằm lâu).